tiếng Việt | vie-000 |
hắc điếm |
English | eng-000 | joint |
русский | rus-000 | лавочка |
русский | rus-000 | притон |
tiếng Việt | vie-000 | tiệm lén hút |
tiếng Việt | vie-000 | tổ quỉ |
tiếng Việt | vie-000 | tổ quỷ |
tiếng Việt | vie-000 | ổ |
tiếng Việt | vie-000 | ổ gian phi |
tiếng Việt | vie-000 | ổ lưu manh |