tiếng Việt | vie-000 |
cùng chung |
English | eng-000 | jointly |
français | fra-000 | avoir en commun |
français | fra-000 | partager |
français | fra-000 | être du même |
bokmål | nob-000 | sammen |
русский | rus-000 | гуртом |
русский | rus-000 | заодно |
русский | rus-000 | общность |
русский | rus-000 | совместно |
русский | rus-000 | совместный |
русский | rus-000 | совокуный |
русский | rus-000 | сообща |
tiếng Việt | vie-000 | chia sẻ |
tiếng Việt | vie-000 | chung |
tiếng Việt | vie-000 | cùng |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chịu |
tiếng Việt | vie-000 | cùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | cùng với |
tiếng Việt | vie-000 | cộng đồng |
tiếng Việt | vie-000 | giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | thống nhất |
tiếng Việt | vie-000 | tất cả cùng nhau |
tiếng Việt | vie-000 | đồng nhất |