tiếng Việt | vie-000 |
hay ho gớm |
English | eng-000 | jolly |
English | eng-000 | pretty |
français | fra-000 | joli |
français | fra-000 | joliment |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu gớm |
tiếng Việt | vie-000 | hay gớm |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị gớm |
tiếng Việt | vie-000 | tệ hại |
tiếng Việt | vie-000 | tệ lắm |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp gớm |