PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự lắc
Englisheng-000judder
Englisheng-000shake
Englisheng-000shaken
Englisheng-000wag
Englisheng-000waggle
françaisfra-000branle
françaisfra-000branlement
françaisfra-000secouement
françaisfra-000tamis
tiếng Việtvie-000sự giũ
tiếng Việtvie-000sự lay
tiếng Việtvie-000sự lúc lắc
tiếng Việtvie-000sự rung
tiếng Việtvie-000sự ve vẩy
tiếng Việtvie-000sự vẫy


PanLex

PanLex-PanLinx