tiếng Việt | vie-000 |
phán đoán |
English | eng-000 | argue |
English | eng-000 | judge |
français | fra-000 | judiciaire |
français | fra-000 | jugement |
français | fra-000 | juger |
italiano | ita-000 | giudicare |
bokmål | nob-000 | bedømme |
bokmål | nob-000 | dømmekraft |
bokmål | nob-000 | resonnere |
bokmål | nob-000 | skjønn |
bokmål | nob-000 | ukritisk |
русский | rus-000 | суждение |
tiếng Việt | vie-000 | biện luận |
tiếng Việt | vie-000 | bàn luận |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | nghị luận |
tiếng Việt | vie-000 | nhận định |
tiếng Việt | vie-000 | phán xét |
tiếng Việt | vie-000 | suy luận |
tiếng Việt | vie-000 | sự phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | sự thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | thảo luận |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm định |
tiếng Việt | vie-000 | xét |
tiếng Việt | vie-000 | xét đoán |
tiếng Việt | vie-000 | óc xét đoán |
tiếng Việt | vie-000 | đánh giá |
𡨸儒 | vie-001 | 判斷 |