tiếng Việt | vie-000 |
có suy xét |
English | eng-000 | judicial |
English | eng-000 | judicious |
italiano | ita-000 | giudizioso |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | có phán đoán |
tiếng Việt | vie-000 | có phê phán |
tiếng Việt | vie-000 | sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | đúng đắn |