tiếng Việt | vie-000 |
hót |
U+ | art-254 | 553F |
普通话 | cmn-000 | 唿 |
國語 | cmn-001 | 唿 |
Hànyǔ | cmn-003 | hū |
English | eng-000 | jug |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | peach |
English | eng-000 | sad |
English | eng-000 | sang |
English | eng-000 | sing |
English | eng-000 | sung |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | whistle |
français | fra-000 | chanter |
français | fra-000 | flagorner |
français | fra-000 | flatter |
français | fra-000 | gazouiller |
français | fra-000 | grisoller |
français | fra-000 | zinzinuler |
italiano | ita-000 | cantare |
italiano | ita-000 | zufolare |
日本語 | jpn-000 | 唿 |
Nihongo | jpn-001 | kochi |
Nihongo | jpn-001 | kotsu |
Nihongo | jpn-001 | ureeru |
Hangungmal | kor-001 | hol |
韓國語 | kor-002 | 唿 |
bokmål | nob-000 | synge |
русский | rus-000 | кадить |
русский | rus-000 | насвистывать |
русский | rus-000 | обхаживать |
русский | rus-000 | певчий |
русский | rus-000 | пение |
русский | rus-000 | разгребать |
русский | rus-000 | разметать |
русский | rus-000 | распавать |
tiếng Việt | vie-000 | bới |
tiếng Việt | vie-000 | bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cào |
tiếng Việt | vie-000 | dọn |
tiếng Việt | vie-000 | dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | gáy |
tiếng Việt | vie-000 | gáy vang |
tiếng Việt | vie-000 | hay hót |
tiếng Việt | vie-000 | huýt sáo |
tiếng Việt | vie-000 | hát |
tiếng Việt | vie-000 | hót vang |
tiếng Việt | vie-000 | kêu |
tiếng Việt | vie-000 | mách lẻo |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | nịnh hót |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | phỉnh nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | quét dọn |
tiếng Việt | vie-000 | reo |
tiếng Việt | vie-000 | réo |
tiếng Việt | vie-000 | rít |
tiếng Việt | vie-000 | thu dọn |
tiếng Việt | vie-000 | tiếng chim |
tiếng Việt | vie-000 | ton hót |
tiếng Việt | vie-000 | tâu |
tiếng Việt | vie-000 | xu nịnh |
𡨸儒 | vie-001 | 唿 |
廣東話 | yue-000 | 唿 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | fat1 |
广东话 | yue-004 | 唿 |