tiếng Việt | vie-000 |
lấn |
U+ | art-254 | 22B79 |
English | eng-000 | encroach |
English | eng-000 | infringe |
English | eng-000 | jump |
English | eng-000 | nudge |
français | fra-000 | anticiper |
français | fra-000 | empiéter |
français | fra-000 | enjamber |
français | fra-000 | usurper |
bokmål | nob-000 | trenge |
русский | rus-000 | затирать |
русский | rus-000 | напирать |
русский | rus-000 | пихать |
русский | rus-000 | подталкивать |
русский | rus-000 | распихивать |
русский | rus-000 | сжимать |
русский | rus-000 | стеснять |
русский | rus-000 | теснить |
tiếng Việt | vie-000 | chen |
tiếng Việt | vie-000 | chen chúc |
tiếng Việt | vie-000 | chen chật |
tiếng Việt | vie-000 | chen lấn |
tiếng Việt | vie-000 | chen vào |
tiếng Việt | vie-000 | chèn |
tiếng Việt | vie-000 | chẹt |
tiếng Việt | vie-000 | dồn |
tiếng Việt | vie-000 | dồn chật |
tiếng Việt | vie-000 | không đứng vào |
tiếng Việt | vie-000 | len |
tiếng Việt | vie-000 | lấn chật |
tiếng Việt | vie-000 | lấn ép |
tiếng Việt | vie-000 | thúc |
tiếng Việt | vie-000 | xô |
tiếng Việt | vie-000 | xô đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | đánh lấn |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy |
𡨸儒 | vie-001 | 亃 |
𡨸儒 | vie-001 | 磷 |
𡨸儒 | vie-001 | 遴 |
𡨸儒 | vie-001 | 𠄈 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢭹 |