| tiếng Việt | vie-000 |
| sự nối liền | |
| English | eng-000 | junction |
| English | eng-000 | juncture |
| français | fra-000 | abouchement |
| italiano | ita-000 | collegamento |
| italiano | ita-000 | congiunzione |
| tiếng Việt | vie-000 | sự gặp nhau |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nối dây |
| tiếng Việt | vie-000 | điểm nối liền |
