tiếng Việt | vie-000 |
thuốc mê |
English | eng-000 | anaesthetic |
English | eng-000 | junk |
English | eng-000 | narcotic |
English | eng-000 | stupefier |
français | fra-000 | anesthésiant |
français | fra-000 | anesthésique |
italiano | ita-000 | narcotico |
bokmål | nob-000 | narkose |
русский | rus-000 | дурман |
русский | rus-000 | наркоз |
русский | rus-000 | наркотик |
русский | rus-000 | наркотический |
tiếng Việt | vie-000 | chất làm hôn mê |
tiếng Việt | vie-000 | gây mê |
tiếng Việt | vie-000 | ma túy |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc ngủ |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc phiện |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc tê |
tiếng Việt | vie-000 | xì-ke |