tiếng Việt | vie-000 |
nhà luật học |
Universal Networking Language | art-253 | jurist(icl>expert>thing) |
English | eng-000 | juriconsult |
English | eng-000 | jurist |
English | eng-000 | legist |
English | eng-000 | templar |
français | fra-000 | jurisconsulte |
français | fra-000 | juriste |
français | fra-000 | légiste |
italiano | ita-000 | giurista |
русский | rus-000 | законовед |
русский | rus-000 | юрист |
tiếng Việt | vie-000 | học sinh luật |
tiếng Việt | vie-000 | luật gia |
tiếng Việt | vie-000 | luật sư |
tiếng Việt | vie-000 | người giỏi luật |
tiếng Việt | vie-000 | người thông luật pháp |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pakar undang-undang |