tiếng Việt | vie-000 |
bồi thẩm |
English | eng-000 | assessor |
English | eng-000 | juror |
français | fra-000 | assesseur |
français | fra-000 | juré |
italiano | ita-000 | giurato |
русский | rus-000 | заседатель |
tiếng Việt | vie-000 | hội thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thẩm |
tiếng Việt | vie-000 | đã tuyên thệ |
𡨸儒 | vie-001 | 陪審 |