tiếng Việt | vie-000 |
tư pháp |
English | eng-000 | justice |
français | fra-000 | droit privé |
français | fra-000 | judiciaire |
français | fra-000 | justice |
italiano | ita-000 | giudiziario |
bokmål | nob-000 | rettslig |
русский | rus-000 | правосудие |
русский | rus-000 | судебный |
русский | rus-000 | юстиция |
tiếng Việt | vie-000 | công lý |
tiếng Việt | vie-000 | quyền tài phán |
tiếng Việt | vie-000 | thuộc về tòa án |
tiếng Việt | vie-000 | xét xử |
tiếng Việt | vie-000 | xử án |
𡨸儒 | vie-001 | 司法 |
𡨸儒 | vie-001 | 私法 |