| tiếng Việt | vie-000 |
| giữ lại | |
| English | eng-000 | detain |
| English | eng-000 | keep |
| English | eng-000 | kept |
| English | eng-000 | manacle |
| English | eng-000 | nip |
| English | eng-000 | retentive |
| English | eng-000 | stick |
| English | eng-000 | stop the circulation of |
| English | eng-000 | stuck |
| English | eng-000 | tie |
| English | eng-000 | withheld |
| English | eng-000 | withhold |
| français | fra-000 | contenir |
| français | fra-000 | retenir |
| français | fra-000 | réoccuper |
| français | fra-000 | tenir |
| italiano | ita-000 | lasciare |
| bokmål | nob-000 | beholde |
| bokmål | nob-000 | hefte |
| bokmål | nob-000 | holde |
| bokmål | nob-000 | oppholde |
| bokmål | nob-000 | stagge |
| bokmål | nob-000 | stanse |
| русский | rus-000 | арест |
| русский | rus-000 | арестовывать |
| русский | rus-000 | задержание |
| русский | rus-000 | задержка |
| русский | rus-000 | запечатлевать |
| русский | rus-000 | удержание |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt bớ |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt giam |
| tiếng Việt | vie-000 | bỏ lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cất giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | cất lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm |
| tiếng Việt | vie-000 | cầm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | cột |
| tiếng Việt | vie-000 | duy trì |
| tiếng Việt | vie-000 | ghi sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
| tiếng Việt | vie-000 | giam giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | in sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | khắc sâu |
| tiếng Việt | vie-000 | kiềm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm chế |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm hãm |
| tiếng Việt | vie-000 | kìm lại |
| tiếng Việt | vie-000 | kềm |
| tiếng Việt | vie-000 | làm sa lầy |
| tiếng Việt | vie-000 | làm trở ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | làm vướng mắc |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu trữ |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn chặn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cn |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cản |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn lại |
| tiếng Việt | vie-000 | nén lại |
| tiếng Việt | vie-000 | rảng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | trì hoãn |
| tiếng Việt | vie-000 | trói buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | tóm cổ |
