tiếng Việt | vie-000 |
canh phòng |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
English | eng-000 | watch |
français | fra-000 | garder |
français | fra-000 | surveiller |
bokmål | nob-000 | bevokte |
bokmål | nob-000 | overvåke |
bokmål | nob-000 | utkik |
bokmål | nob-000 | utkikk |
bokmål | nob-000 | vokte |
русский | rus-000 | пикетировать |
русский | rus-000 | сторожевой |
русский | rus-000 | сторожить |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | canh |
tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | canh giữ |
tiếng Việt | vie-000 | canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | giữ |
tiếng Việt | vie-000 | gác |
tiếng Việt | vie-000 | phù hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự canh gác |
tiếng Việt | vie-000 | tuần phòng |
tiếng Việt | vie-000 | tuần tiễu |
𡨸儒 | vie-001 | 更防 |