PanLinx

tiếng Việtvie-000
bảo quản
aršatten č’ataqc-000cʼunas
Mapudungunarn-000zapinien
LWT Codeart-25711.24
Kaliʼnacar-000solukuma
普通话cmn-000保护
普通话cmn-000保留
Hànyǔcmn-003bao3hu4
Hànyǔcmn-003bao3liu2
seselwacrs-000prezerve
dolnoserbska rečdsb-000warnowaś
dolnoserbska rečdsb-000zdźaržaś
dolnoserbska rečdsb-000zwarnowaś
Englisheng-000condition
Englisheng-000keep
Englisheng-000keep in good
Englisheng-000keep in good repair
Englisheng-000kept
Englisheng-000maintain
Englisheng-000preserve
françaisfra-000conserver
françaisfra-000entretenir
françaisfra-000garder
françaisfra-000prendre soin de
diutiskgoh-000bihaltan
Gurindjigue-000warra ka-
Gawwada—Dalpenagwd-000ʔerkaɗ
Hausahau-000tsárèe
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000mālama
bahasa Indonesiaind-000melestarikan
bahasa Indonesiaind-000memelihara
bahasa Indonesiaind-000mengawétkan
Iraqwirk-000harmagaahh
italianoita-000conservare
italianoita-000conservarsi
日本語jpn-000保つ
日本語jpn-000保存
Nihongojpn-001hozon
Nihongojpn-001tamotsu
Jupdajup-000wɔy-
bežƛʼalas mickap-001cʼumi -ow-
Q’eqchi’kek-000kolb'eetank
Kanuriknc-000lìwò
Hmoob Dawbmww-000khaws cia
Hmoob Dawbmww-000txuag
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000yikanej
Nederlandsnld-000behouden
Nederlandsnld-000bewaren
Manangnmm-000tʃʰʌlʌ
Orochonorh-000ədʒələ:-
Hñähñuote-000tsuni
fiteny Malagasyplt-000miaro
Impapuraqvi-000allichina
Riffrif-000xəmməř
Selice Romanirmc-002ikren
românăron-000a menține
русскийrus-000консервировать
русскийrus-000обслуживать
русскийrus-000сберегать
русскийrus-000сбережение
русскийrus-000содержать
русскийrus-000сохранение
русскийrus-000хранение
русскийrus-000хранить
Saxa tylasah-001χaray
Saxa tylasah-001χarɨstaː
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000пынне
Saamákasrm-000tjubí
Kiswahiliswh-000-hifadhi
Takiatbc-000patu-n -pasi
ภาษาไทยtha-000รักษา
phasa thaitha-001ráksǎa
tiếng Việtvie-000bảo dưỡng
tiếng Việtvie-000bảo lưu
tiếng Việtvie-000bảo toàn
tiếng Việtvie-000bảo tồn
tiếng Việtvie-000bảo vệ
tiếng Việtvie-000chăm sóc
tiếng Việtvie-000cất
tiếng Việtvie-000cất giữ
tiếng Việtvie-000duy trì
tiếng Việtvie-000giữ
tiếng Việtvie-000giữ gìn
tiếng Việtvie-000giữ lâu
tiếng Việtvie-000gìn giữ
tiếng Việtvie-000hàm trữ
tiếng Việtvie-000quản lý
tiếng Việtvie-000trông coi
tiếng Việtvie-000trông máy
tiếng Việtvie-000trông nom
tiếng Việtvie-000điều khiển
tiếng Việtvie-000đứng máy
tiếng Việtvie-000ướp
Yoem Nokiyaq-000ania


PanLex

PanLex-PanLinx