tiếng Việt | vie-000 |
giữ cho khỏi |
English | eng-000 | keep |
English | eng-000 | kept |
français | fra-000 | exempter |
français | fra-000 | prémunir |
français | fra-000 | préserver |
français | fra-000 | se garder |
italiano | ita-000 | preservare |
tiếng Việt | vie-000 | dự phòng |
tiếng Việt | vie-000 | giữ đứng |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức tránh |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhịn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | phòng giữ |
tiếng Việt | vie-000 | tránh khỏi cho |