tiếng Việt | vie-000 |
tầm mắt |
English | eng-000 | ken |
English | eng-000 | kent |
English | eng-000 | view |
français | fra-000 | vues |
bokmål | nob-000 | sikt |
русский | rus-000 | горизонт |
русский | rus-000 | кругозор |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quan |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quang |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự nhìn |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấy |
tiếng Việt | vie-000 | tầm hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | tầm nhìn |