tiếng Việt | vie-000 |
hiện vật |
English | eng-000 | kind |
English | eng-000 | things in nature |
français | fra-000 | objet en nature |
русский | rus-000 | натура |
русский | rus-000 | натуральный |
русский | rus-000 | экспонат |
tiếng Việt | vie-000 | vật triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | vật trưng bày |