tiếng Việt | vie-000 |
đấm bóp |
English | eng-000 | knead |
English | eng-000 | massage |
français | fra-000 | masser |
français | fra-000 | pratiquer le massage |
bokmål | nob-000 | massasje |
bokmål | nob-000 | massere |
русский | rus-000 | массаж |
русский | rus-000 | массировать |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | thoa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | tầm quất |
tiếng Việt | vie-000 | tẩm quất |
tiếng Việt | vie-000 | xoa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | đánh gió |