tiếng Việt | vie-000 |
thượng võ |
English | eng-000 | knightly |
English | eng-000 | martial |
English | eng-000 | sporting |
English | eng-000 | sporty |
français | fra-000 | martial |
français | fra-000 | martialement |
русский | rus-000 | воинственный |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ quân nhân |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hào hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa hiệp |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng thắn |
tiếng Việt | vie-000 | trung thực |
tiếng Việt | vie-000 | võ dũng |
tiếng Việt | vie-000 | với vẻ quân sự |
𡨸儒 | vie-001 | 尚武 |