tiếng Việt | vie-000 |
lêu lổng |
English | eng-000 | knock-about |
English | eng-000 | runabout |
English | eng-000 | truant |
English | eng-000 | vagabond |
English | eng-000 | wild |
français | fra-000 | vagabond |
français | fra-000 | vagabonder |
italiano | ita-000 | errante |
bokmål | nob-000 | vandring |
русский | rus-000 | бродяжничать |
русский | rus-000 | бродяжничество |
русский | rus-000 | повеса |
русский | rus-000 | уличный |
tiếng Việt | vie-000 | bừa b i |
tiếng Việt | vie-000 | chơi bời lêu lổng |
tiếng Việt | vie-000 | cầu bơ cầu bất |
tiếng Việt | vie-000 | du thủ du thực |
tiếng Việt | vie-000 | du đãng |
tiếng Việt | vie-000 | hay trốn học |
tiếng Việt | vie-000 | hay trốn việc |
tiếng Việt | vie-000 | lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | lười biếng |
tiếng Việt | vie-000 | phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đi lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | tự do |
tiếng Việt | vie-000 | vẩn vơ |
tiếng Việt | vie-000 | đi lang thang |
tiếng Việt | vie-000 | đầu đường xó chợ |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đường |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đường đứng chợ |