tiếng Việt | vie-000 |
nơ |
U+ | art-254 | 26028 |
國語 | cmn-001 | 𦀨 |
Hànyǔ | cmn-003 | nuò |
English | eng-000 | bow |
English | eng-000 | knot |
English | eng-000 | tie |
français | fra-000 | enceinte |
français | fra-000 | noeud |
bokmål | nob-000 | stikk |
русский | rus-000 | бабочка |
русский | rus-000 | бант |
русский | rus-000 | розетка |
русский | rus-000 | тесемка |
Thavung | thm-000 | phadǝǝ¹ kɔɔn¹ |
tiếng Việt | vie-000 | buộc |
tiếng Việt | vie-000 | gút |
tiếng Việt | vie-000 | hoa trang trí |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | nút con bướm |
tiếng Việt | vie-000 | nút thắt |
tiếng Việt | vie-000 | nơ hoa hồng |
tiếng Việt | vie-000 | nơ hoa thị |
tiếng Việt | vie-000 | nở |
𡨸儒 | vie-001 | 𦀨 |