tiếng Việt | vie-000 |
điểm nút |
English | eng-000 | knot |
English | eng-000 | nodi |
English | eng-000 | nodus |
English | eng-000 | situation |
français | fra-000 | noeud |
tiếng Việt | vie-000 | nút |
tiếng Việt | vie-000 | điểm chốt |
tiếng Việt | vie-000 | điểm mấu chốt |
tiếng Việt | vie-000 | điểm trung tâm |
tiếng Việt | vie-000 | đầu mối |