tiếng Việt | vie-000 |
nan giải |
English | eng-000 | difficult to solve |
English | eng-000 | hard |
English | eng-000 | knotty |
français | fra-000 | difficile à résoudre |
français | fra-000 | insoluble |
bokmål | nob-000 | pinlig |
русский | rus-000 | головоломный |
русский | rus-000 | каверзный |
русский | rus-000 | неразрешенный |
русский | rus-000 | трудность |
tiếng Việt | vie-000 | chưa giải quyết được |
tiếng Việt | vie-000 | cản trở |
tiếng Việt | vie-000 | gay go |
tiếng Việt | vie-000 | gian khổ |
tiếng Việt | vie-000 | hóc búa |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải |
tiếng Việt | vie-000 | khó giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | khó khăn |
tiếng Việt | vie-000 | khó nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | khó sử |
tiếng Việt | vie-000 | khó xử |
tiếng Việt | vie-000 | không giải quyết được |
tiếng Việt | vie-000 | khổ não |
tiếng Việt | vie-000 | khổ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | rất phức tạp |
tiếng Việt | vie-000 | rắc rối |
tiếng Việt | vie-000 | trở ngại |
tiếng Việt | vie-000 | vất vả |
𡨸儒 | vie-001 | 難解 |