tiếng Việt | vie-000 |
roi da |
English | eng-000 | knout |
English | eng-000 | thong |
English | eng-000 | whip |
français | fra-000 | chicote |
français | fra-000 | knout |
italiano | ita-000 | frusta |
italiano | ita-000 | sferza |
русский | rus-000 | бич |
русский | rus-000 | нагайка |
русский | rus-000 | хлыст |
tiếng Việt | vie-000 | roi |
tiếng Việt | vie-000 | roi gân bò |
tiếng Việt | vie-000 | roi ngựa |