tiếng Việt | vie-000 |
dốc sức |
English | eng-000 | labor |
English | eng-000 | labour |
русский | rus-000 | тужиться |
русский | rus-000 | убиваться |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ công bỏ sức |
tiếng Việt | vie-000 | cố sức |
tiếng Việt | vie-000 | gắng công |
tiếng Việt | vie-000 | nống sức ra làm |
tiếng Việt | vie-000 | nỗ lực |
tiếng Việt | vie-000 | rán sức |