tiếng Việt | vie-000 |
đầy tớ |
Universal Networking Language | art-253 | lackey(icl>servant>thing) |
English | eng-000 | lackey |
English | eng-000 | lacquey |
English | eng-000 | man |
English | eng-000 | men |
English | eng-000 | menial |
English | eng-000 | valet |
français | fra-000 | domestique |
français | fra-000 | laquais |
français | fra-000 | larbin |
français | fra-000 | maison |
français | fra-000 | serviteur |
français | fra-000 | valet |
italiano | ita-000 | servitore |
bokmål | nob-000 | tjener |
русский | rus-000 | лакей |
русский | rus-000 | лакейский |
русский | rus-000 | наемник |
русский | rus-000 | прислуга |
русский | rus-000 | прислужник |
русский | rus-000 | слуга |
русский | rus-000 | холоп |
русский | rus-000 | холуйский |
русский | rus-000 | холуйстсво |
tiếng Việt | vie-000 | bồi bếp |
tiếng Việt | vie-000 | gia nhân |
tiếng Việt | vie-000 | hầu cận |
tiếng Việt | vie-000 | người giúp việc |
tiếng Việt | vie-000 | người hầu |
tiếng Việt | vie-000 | người hầu phòng |
tiếng Việt | vie-000 | người làm |
tiếng Việt | vie-000 | người ở |
tiếng Việt | vie-000 | nô bộc |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộc |
tiếng Việt | vie-000 | tay chân |
tiếng Việt | vie-000 | tay sai |
tiếng Việt | vie-000 | tôi tớ |
tiếng Việt | vie-000 | tôi đòi |
tiếng Việt | vie-000 | tớ |