tiếng Việt | vie-000 |
như sữa |
English | eng-000 | lacteal |
English | eng-000 | lacteous |
English | eng-000 | milky |
français | fra-000 | lactescent |
français | fra-000 | laiteux |
tiếng Việt | vie-000 | có sữa |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều sữa |
tiếng Việt | vie-000 | sữa |
tiếng Việt | vie-000 | trắng sữa |