English | eng-000 |
laissez-aller |
普通话 | cmn-000 | 自由 |
國語 | cmn-001 | 自由 |
English | eng-000 | looseness |
English | eng-000 | non-chalance |
English | eng-000 | nonchalance Unrestrainedness |
فارسی | pes-000 | بهل بشویی |
فارسی | pes-000 | بی قیدی |
tiếng Việt | vie-000 | tính cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ dãi |
tiếng Việt | vie-000 | tính không câu thúc |
tiếng Việt | vie-000 | tính không gò bó |
tiếng Việt | vie-000 | tính phóng túng |
tiếng Việt | vie-000 | tính xuềnh xoàng |