tiếng Việt | vie-000 |
đáng tiếc |
Universal Networking Language | art-253 | regrettable(icl>adj) |
English | eng-000 | lamentable |
English | eng-000 | regrettable |
English | eng-000 | unfortunate |
français | fra-000 | fâcheusement |
français | fra-000 | fâcheux |
français | fra-000 | malheureux |
français | fra-000 | regrettable |
français | fra-000 | regrettablement |
italiano | ita-000 | increscioso |
italiano | ita-000 | infelice |
italiano | ita-000 | spiacevole |
bokmål | nob-000 | beklagelig |
bokmål | nob-000 | kjedelig |
bokmål | nob-000 | synd |
русский | rus-000 | досадно |
русский | rus-000 | досадный |
русский | rus-000 | обидный |
русский | rus-000 | прискорбие |
русский | rus-000 | прискорбный |
tiếng Việt | vie-000 | bất hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | bất như ý |
tiếng Việt | vie-000 | khó chịu |
tiếng Việt | vie-000 | không hay |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | không tốt |
tiếng Việt | vie-000 | rủi ro |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | thảm hại |
tiếng Việt | vie-000 | tội nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | ân hận |
tiếng Việt | vie-000 | điều đáng thương |
tiếng Việt | vie-000 | đáng buồn |
tiếng Việt | vie-000 | đáng bực |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ghét |
tiếng Việt | vie-000 | đáng giận |
tiếng Việt | vie-000 | đáng tức |
tiếng Việt | vie-000 | đáng ân hận |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | patut disesali |