tiếng Việt | vie-000 |
lớp mỏng |
English | eng-000 | lamina |
English | eng-000 | laminae |
italiano | ita-000 | lamina |
bokmål | nob-000 | flak |
русский | rus-000 | налет |
русский | rus-000 | пленка |
tiếng Việt | vie-000 | bản mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | lớp |
tiếng Việt | vie-000 | mảng |
tiếng Việt | vie-000 | phiến mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | váng |
tiếng Việt | vie-000 | vết |