tiếng Việt | vie-000 |
đau nhói |
English | eng-000 | lancinating |
English | eng-000 | prickle |
English | eng-000 | shoot |
English | eng-000 | sting |
English | eng-000 | stung |
français | fra-000 | douleur lancinante |
français | fra-000 | douleur pongitive |
français | fra-000 | fulgurant |
français | fra-000 | pongitif |
français | fra-000 | élancement |
français | fra-000 | élancer |
italiano | ita-000 | dolore acuto |
italiano | ita-000 | dolore lancinante |
italiano | ita-000 | lancinante |
русский | rus-000 | заколоть |
русский | rus-000 | резь |
русский | rus-000 | сосать |
tiếng Việt | vie-000 | đau buốt |
tiếng Việt | vie-000 | đau chói |
tiếng Việt | vie-000 | đau như châm |
tiếng Việt | vie-000 | đau nhức |
tiếng Việt | vie-000 | đau nhức nhối |
tiếng Việt | vie-000 | đau quặn |