tiếng Việt | vie-000 |
người lang thang |
English | eng-000 | landloper |
English | eng-000 | landlouper |
English | eng-000 | lounger |
English | eng-000 | runagate |
English | eng-000 | stiff |
français | fra-000 | rouleur |
italiano | ita-000 | girovago |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ giang hồ |
tiếng Việt | vie-000 | ma cà bông |
tiếng Việt | vie-000 | ma cà rồng |
tiếng Việt | vie-000 | người la cà |
tiếng Việt | vie-000 | người lêu lổng |