tiếng Việt | vie-000 |
lở |
U+ | art-254 | 212FF |
U+ | art-254 | 25595 |
U+ | art-254 | 28E6C |
English | eng-000 | landslide |
français | fra-000 | crouler |
français | fra-000 | fondre |
français | fra-000 | impétigo |
français | fra-000 | se désagréger |
français | fra-000 | s’effriter |
français | fra-000 | s’ébouler |
français | fra-000 | s’écrouler |
italiano | ita-000 | franare |
bokmål | nob-000 | ras |
bokmål | nob-000 | rase |
bokmål | nob-000 | skred |
русский | rus-000 | обвал |
русский | rus-000 | обваливаться |
русский | rus-000 | размыв |
tiếng Việt | vie-000 | bị xói |
tiếng Việt | vie-000 | bị xói mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sập |
tiếng Việt | vie-000 | sập đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụp |
tiếng Việt | vie-000 | sụp đổ |
tiếng Việt | vie-000 | sụt |
tiếng Việt | vie-000 | sụt lở |
tiếng Việt | vie-000 | sự chuồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trùi |
tiếng Việt | vie-000 | trùi |
tiếng Việt | vie-000 | đổ |
tiếng Việt | vie-000 | đổ xuống |
𡨸儒 | vie-001 | 𡋿 |
𡨸儒 | vie-001 | 𥖕 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨹬 |