tiếng Việt | vie-000 |
lừ đừ |
English | eng-000 | languid |
English | eng-000 | languorous |
français | fra-000 | lambin |
français | fra-000 | langoureusement |
français | fra-000 | langoureux |
français | fra-000 | nonchalant |
français | fra-000 | ramolli |
bokmål | nob-000 | dorsk |
русский | rus-000 | сонливый |
русский | rus-000 | сонный |
русский | rus-000 | томность |
русский | rus-000 | томный |
tiếng Việt | vie-000 | bơ phờ |
tiếng Việt | vie-000 | bạc nhược |
tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | lờ ngờ |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | mệt nhọc |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu sinh động |
tiếng Việt | vie-000 | thẫn thờ |
tiếng Việt | vie-000 | uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | uễ oải |
tiếng Việt | vie-000 | yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |