PanLinx

tiếng Việtvie-000
úa tàn
Englisheng-000languish
Englisheng-000languishing
русскийrus-000отцветать
русскийrus-000поблеклый
tiếng Việtvie-000héo
tiếng Việtvie-000héo tàn
tiếng Việtvie-000phai nhạt
tiếng Việtvie-000suy giảm
tiếng Việtvie-000tàn
tiếng Việtvie-000tàn tạ
tiếng Việtvie-000tàn úa
tiếng Việtvie-000úa


PanLex

PanLex-PanLinx