tiếng Việt | vie-000 |
ông táo |
English | eng-000 | kitchen God |
English | eng-000 | lares |
English | eng-000 | lares and penates |
English | eng-000 | the Lares |
français | fra-000 | génie du foyer |
français | fra-000 | lare |
русский | rus-000 | домовой |
tiếng Việt | vie-000 | ma xó |
tiếng Việt | vie-000 | táo công |
tiếng Việt | vie-000 | táo quân |
tiếng Việt | vie-000 | vua bếp |