tiếng Việt | vie-000 |
quy mô lớn |
English | eng-000 | large scale |
English | eng-000 | wholesale |
русский | rus-000 | крупномасштабный |
русский | rus-000 | массовый |
tiếng Việt | vie-000 | hàng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đống |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi rộng lớn |
tiếng Việt | vie-000 | đại quy mô |