tiếng Việt | vie-000 |
sự đả kích |
English | eng-000 | lash |
English | eng-000 | lashing |
English | eng-000 | philippic |
français | fra-000 | fustigation |
français | fra-000 | récrimination |
italiano | ita-000 | recriminazione |
tiếng Việt | vie-000 | lời đả kích |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ trích |
tiếng Việt | vie-000 | sự mắng nhiếc |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản bác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phản kháng |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉ vả |
tiếng Việt | vie-000 | sự yêu sách |