tiếng Việt | vie-000 |
để lâu |
English | eng-000 | last |
italiano | ita-000 | invecchiare |
italiano | ita-000 | stagionare |
русский | rus-000 | мариновать |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ xó |
tiếng Việt | vie-000 | giữ lâu bền |
tiếng Việt | vie-000 | hãm |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | lão hóa |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm lâu |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm tôm |
tiếng Việt | vie-000 | om |
tiếng Việt | vie-000 | tồn tại |
tiếng Việt | vie-000 | đủ cho dùng |