| tiếng Việt | vie-000 |
| nhà xí | |
| English | eng-000 | crapper |
| English | eng-000 | latrine |
| English | eng-000 | necessary |
| English | eng-000 | privy |
| English | eng-000 | rear |
| français | fra-000 | bouteille |
| français | fra-000 | chiottes |
| français | fra-000 | commodité |
| français | fra-000 | latrines |
| français | fra-000 | lieux d’aisances |
| français | fra-000 | water closet |
| français | fra-000 | water-closet |
| italiano | ita-000 | gabinetto |
| italiano | ita-000 | latrina |
| bokmål | nob-000 | dass |
| bokmål | nob-000 | klosett |
| bokmål | nob-000 | wc |
| русский | rus-000 | туалет |
| русский | rus-000 | уборная |
| tiếng Việt | vie-000 | WC |
| tiếng Việt | vie-000 | buồng vệ sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | buồng xí |
| tiếng Việt | vie-000 | chuồng tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | cầu tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | cầu tiêu thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | hố xí |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà triệu phú |
| tiếng Việt | vie-000 | nhà vệ sinh |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng xí |
