tiếng Việt | vie-000 |
hoang toàng |
English | eng-000 | lavish |
English | eng-000 | prodigal |
English | eng-000 | profligate |
English | eng-000 | squandering |
English | eng-000 | very extravagant |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | lãng phí |
tiếng Việt | vie-000 | phung phí |
tiếng Việt | vie-000 | phá của |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu tiền vung vãi |
tiếng Việt | vie-000 | xài phí |