tiếng Việt | vie-000 |
phép |
English | eng-000 | authorization |
English | eng-000 | automorphism |
English | eng-000 | custom |
English | eng-000 | law |
English | eng-000 | magic power. permit |
English | eng-000 | permission |
English | eng-000 | rule |
English | eng-000 | talismanic |
English | eng-000 | trick |
français | fra-000 | art |
français | fra-000 | autorisation |
français | fra-000 | civilité |
français | fra-000 | coutume |
français | fra-000 | licence |
français | fra-000 | loi |
français | fra-000 | magie |
français | fra-000 | méthode |
français | fra-000 | opération |
français | fra-000 | permission |
français | fra-000 | politesse |
français | fra-000 | règle |
français | fra-000 | règlement |
français | fra-000 | sacrement |
italiano | ita-000 | permesso |
bokmål | nob-000 | konsesjon |
bokmål | nob-000 | lov |
bokmål | nob-000 | løyve |
bokmål | nob-000 | metode |
bokmål | nob-000 | oppholdstillatelse |
bokmål | nob-000 | statistikk |
русский | rus-000 | метод |
русский | rus-000 | позволение |
tiếng Việt | vie-000 | [tính |
tiếng Việt | vie-000 | bùa |
tiếng Việt | vie-000 | bản thống kê |
tiếng Việt | vie-000 | cách lối |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép |
tiếng Việt | vie-000 | giấy phép lưu trú |
tiếng Việt | vie-000 | luật |
tiếng Việt | vie-000 | lưu ngụ |
tiếng Việt | vie-000 | mánh khoé |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới nhà nghề |
tiếng Việt | vie-000 | môn bài |
tiếng Việt | vie-000 | ngón |
tiếng Việt | vie-000 | pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phép nguyên hình |
tiếng Việt | vie-000 | phép tắc |
tiếng Việt | vie-000 | phương cách |
tiếng Việt | vie-000 | phương pháp |
tiếng Việt | vie-000 | quy luật |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | sự cho phép |
tiếng Việt | vie-000 | sự] tự đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | điều lệ |
tiếng Việt | vie-000 | đòn |
tiếng Việt | vie-000 | định luật |