tiếng Việt | vie-000 |
vô trật tự |
English | eng-000 | lawless |
italiano | ita-000 | disordinato |
italiano | ita-000 | disorganizzare |
bokmål | nob-000 | anarki |
bokmål | nob-000 | rot |
bokmål | nob-000 | uryddig |
bokmål | nob-000 | vill |
русский | rus-000 | анархичный |
русский | rus-000 | анархия |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bãi |
tiếng Việt | vie-000 | bừa bộn |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | hỗn độn |
tiếng Việt | vie-000 | lộn xộn |
tiếng Việt | vie-000 | mất trật tự |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu tổ chức |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng rối loạn |