tiếng Việt | vie-000 |
thế tục |
English | eng-000 | lay |
English | eng-000 | mundane |
English | eng-000 | secular |
English | eng-000 | temporal |
English | eng-000 | temproral |
français | fra-000 | laie |
français | fra-000 | laïque |
français | fra-000 | séculier |
français | fra-000 | temporel |
italiano | ita-000 | mondano |
italiano | ita-000 | secolare |
bokmål | nob-000 | borgerlig |
русский | rus-000 | светский |
tiếng Việt | vie-000 | cõi trần |
tiếng Việt | vie-000 | không theo giáo hội |
tiếng Việt | vie-000 | không tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | phi giáo hội |
tiếng Việt | vie-000 | phi tôn giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thế gian |
tiếng Việt | vie-000 | trần tục |
𡨸儒 | vie-001 | 世俗 |