tiếng Việt | vie-000 |
lọt qua |
English | eng-000 | leak |
français | fra-000 | passer |
français | fra-000 | percer |
italiano | ita-000 | impenetrabilità |
italiano | ita-000 | passare |
русский | rus-000 | проницаемость |
русский | rus-000 | просачиваться |
русский | rus-000 | проскользнуть |
tiếng Việt | vie-000 | chiếu qua |
tiếng Việt | vie-000 | chảy qua |
tiếng Việt | vie-000 | len lén đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | luồn qua |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn qua |
tiếng Việt | vie-000 | lọt vào |
tiếng Việt | vie-000 | nổi lên |
tiếng Việt | vie-000 | rò |
tiếng Việt | vie-000 | rò ra |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ ra |
tiếng Việt | vie-000 | rịn |
tiếng Việt | vie-000 | thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | thấm |
tiếng Việt | vie-000 | thấm qua |
tiếng Việt | vie-000 | thẩm lậu |
tiếng Việt | vie-000 | xuyên qua |
tiếng Việt | vie-000 | để rò |
tiếng Việt | vie-000 | để rỉ qua |