PanLinx

tiếng Việtvie-000
rỉ ra
Englisheng-000leak
Englisheng-000ooze
Englisheng-000seep
Englisheng-000sweat
Englisheng-000transudatory
Englisheng-000weep
Englisheng-000wept
françaisfra-000distiller
françaisfra-000exsuder
françaisfra-000fluer
françaisfra-000fuir
françaisfra-000sourdre
françaisfra-000suinter
italianoita-000essudare
italianoita-000stillare
italianoita-000trasudare
русскийrus-000проступать
русскийrus-000сочиться
tiếng Việtvie-000chảy nhỏ giọt
tiếng Việtvie-000lọt qua
tiếng Việtvie-000nhỏ ra từng giọt
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000rò ra
tiếng Việtvie-000rỉ
tiếng Việtvie-000rỉ rỉ
tiếng Việtvie-000rịn
tiếng Việtvie-000rịn ra
tiếng Việtvie-000rớm
tiếng Việtvie-000thoát ra
tiếng Việtvie-000thấm qua
tiếng Việtvie-000thấm ra
tiếng Việtvie-000thẩm lậu
tiếng Việtvie-000trào ra
tiếng Việtvie-000xì ra
tiếng Việtvie-000úa ra
tiếng Việtvie-000để rò
tiếng Việtvie-000để rỉ qua
tiếng Việtvie-000ứa ra


PanLex

PanLex-PanLinx