tiếng Việt | vie-000 |
sự rỉ ra |
English | eng-000 | leakage |
English | eng-000 | seepage |
English | eng-000 | transudation |
italiano | ita-000 | essudazione |
tiếng Việt | vie-000 | sự lọt qua |
tiếng Việt | vie-000 | sự rò ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự rịn ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thấm qua |