tiếng Việt | vie-000 |
dựa |
English | eng-000 | lean |
English | eng-000 | lean on |
English | eng-000 | leant |
English | eng-000 | recline |
English | eng-000 | stand against |
français | fra-000 | accoter |
français | fra-000 | adosser |
français | fra-000 | appuyer |
français | fra-000 | baser |
français | fra-000 | fonder |
français | fra-000 | reposer |
français | fra-000 | se prévaloir de |
français | fra-000 | se réclamer de |
français | fra-000 | se référer |
italiano | ita-000 | poggiare |
bokmål | nob-000 | helle |
bokmål | nob-000 | lene |
bokmål | nob-000 | støtte |
русский | rus-000 | полагаться |
русский | rus-000 | упор |
tiếng Việt | vie-000 | chống |
tiếng Việt | vie-000 | chống đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | cậy |
tiếng Việt | vie-000 | gác |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | lấy căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | nghiêng mình |
tiếng Việt | vie-000 | ngồi dựa |
tiếng Việt | vie-000 | nâng đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | nằm |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | tin nhờ |
tiếng Việt | vie-000 | trông |
tiếng Việt | vie-000 | trông cậy |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | tì |
tiếng Việt | vie-000 | tựa |
tiếng Việt | vie-000 | tựa đầu |
tiếng Việt | vie-000 | vật đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | đặt |
tiếng Việt | vie-000 | đặt nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | để |
tiếng Việt | vie-000 | để tựa |
tiếng Việt | vie-000 | ấn |